Mỗi cung hoàng đạo đều có những ký hiệu riêng biệt, ẩn chứa những bí mật và ý nghĩa đặc trưng của vũ trụ. Các ký hiệu này không chỉ là đại diện cho từng chòm sao mà còn mang đến những thông điệp thú vị về bản thân mỗi người. Hãy cùng khám phá ký hiệu của 12 cung hoàng đạo và tìm hiểu sâu hơn về ý nghĩa của chúng.
Ký hiệu của 12 cung hoàng đạo
Mọi người sinh ra đều gắn bó với một cung hoàng đạo nhất định, với những đặc điểm, sở thích và tính cách riêng. Dưới đây là chi tiết về ký hiệu của từng cung hoàng đạo.
1. Cung Bạch Dương
Ký hiệu của 12 cung hoàng đạo – Cung Bạch Dương
- Ký hiệu: ♈ – Con Cừu.
- Tên tiếng Anh: Aries
- Ngày sinh dương lịch: 21/3 – 19/4
Truyền thuyết Hy Lạp: Bạch Dương là con cừu có bộ lông vàng mà Jason đã săn đuổi trên con thuyền Argo. Ký hiệu ♈ biểu hiện cho sừng của con cừu, tượng trưng cho sự mạo hiểm và quyết đoán.
2. Cung Kim Ngưu
Ký hiệu của cung Kim Ngưu
- Ký hiệu: ♉ – Con Trâu.
- Tên tiếng Anh: Taurus
- Ngày sinh dương lịch: 20/4 – 20/5
Ý nghĩa ký hiệu: Ký hiệu ♉ biểu thị cho khuôn mặt tròn và cặp sừng của con bò. Kim Ngưu thường kiên định trong các quyết định của họ.
3. Cung Song Tử
Ký hiệu của cung Song Tử
- Ký hiệu: ♊ – Cặp Song Sinh.
- Tên tiếng Anh: Gemini
- Ngày sinh dương lịch: 21/5 – 21/6
Thần thoại Hy Lạp: Song Tử được xem là biểu tượng của tình cảm anh em với các chòm sao Castor và Pollux. Ký hiệu ♊ đại diện cho sự đối lập, phản ánh sự đa dạng trong tính cách.
4. Cung Cự Giải
Ký hiệu của cung Cự Giải
- Ký hiệu: ♋ – Con Cua.
- Tên tiếng Anh: Cancer
- Ngày sinh dương lịch: 22/6 – 22/7
Truyền thuyết: Cua là biểu tượng đặc biệt, một con vật đầu tiên được gửi để ngăn cản Hercules giết con rắn Hydra. Ký hiệu ♋ thể hiện sức khỏe và bảo vệ.
5. Cung Sư Tử
Ký hiệu của cung Sư Tử
- Ký hiệu: ♌ – Sư Tử.
- Tên tiếng Anh: Leo
- Ngày sinh dương lịch: 23/7 – 22/8
Truyền thuyết: Sư Tử Neman là con quái vật đầu tiên mà Hercules phải đối mặt. Ký hiệu ♌, gợi nhớ đến bờm của sư tử, tượng trưng cho sức mạnh và sự quý phái.
6. Cung Xử Nữ
Ký hiệu của cung Xử Nữ
- Ký hiệu: ♍ – Trinh Nữ.
- Tên tiếng Anh: Virgo
- Ngày sinh dương lịch: 23/8 – 22/9
Huyền thoại: Ký hiệu Xử Nữ đại diện cho Mary, mẹ của Chúa Jesus. Ký hiệu ♍ mang ý nghĩa về sự cẩn trọng và nhạy cảm.
7. Cung Thiên Bình
Ký hiệu của cung Thiên Bình
- Ký hiệu: ♎ – Cái cân.
- Tên tiếng Anh: Libra
- Ngày sinh dương lịch: 23/9 – 22/10
Thần thoại: Thiên Bình được liên kết với thần tượng trưng cho sự công bằng. Ký hiệu ♎ mang ý nghĩa của sự cân bằng.
8. Cung Hổ Cáp
Ký hiệu của cung Hổ Cáp
- Ký hiệu: ♏ – Bọ Cạp.
- Tên tiếng Anh: Scorpio
- Ngày sinh dương lịch: 23/10 – 21/11
Ý nghĩa ký hiệu: Ký hiệu ♏ biểu thị cho sự độc lập và cảm xúc mãnh liệt của Hổ Cáp.
9. Cung Nhân Mã
Ký hiệu của cung Nhân Mã
- Ký hiệu: ♐ – Xạ thủ.
- Tên tiếng Anh: Sagittarius
- Ngày sinh dương lịch: 22/11 – 21/12
Truyền thuyết: Nhân Mã với hình dạng nửa người nửa ngựa, ký hiệu ♐ thể hiện sự tự do và mục tiêu cao cả.
10. Cung Ma Kết
Ký hiệu của cung Ma Kết
- Ký hiệu: ♑ – Con dê.
- Tên tiếng Anh: Capricorn
- Ngày sinh dương lịch: 22/12 – 19/1
Huyền thoại: Ma Kết tượng trưng cho sự kiên trì và tâm huyết. Ký hiệu ♑ mang thông điệp về sự bước tới từ khó khăn.
11. Cung Bảo Bình
Ký hiệu của cung Bảo Bình
- Ký hiệu: ♒ – Người mang nước.
- Tên tiếng Anh: Aquarius
- Ngày sinh dương lịch: 20/1 – 18/2
Ý nghĩa ký hiệu: Ký hiệu ♒ đại diện cho sự minh mẫn về trí tuệ và khả năng truyền bá ý tưởng.
12. Cung Song Ngư
Ký hiệu của cung Song Ngư
- Ký hiệu: ♓ – Đôi cá.
- Tên tiếng Anh: Pisces
- Ngày sinh dương lịch: 19/2 – 20/3
Thần thoại: Song Ngư gắn liền với việc bảo vệ. Ký hiệu ♓ cho thấy sự nhạy cảm nhưng cũng ẩn chứa sức mạnh nội tâm.
Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn sẽ hiểu rõ hơn về ký hiệu của 12 cung hoàng đạo cùng các ý nghĩa đi kèm, từ đó nhận biết bản thân và người xung quanh tốt hơn. Để khám phá thêm nhiều điều thú vị về cung hoàng đạo, hãy ghé thăm acvunico.com.vn.